Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim đối wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
16,980,000₫
55
Sim đối
10
8,930,000₫
43
Sim đối
11
8,930,000₫
47
Sim đối
12
69,000,000₫
66
Sim đối
13
3,200,000₫
45
Sim đối
14
3,380,000₫
45
Sim đối
15
3,190,000₫
49
Sim đối
16
18,000,000₫
37
Sim đối
17
18,000,000₫
69
Sim đối
18
17,160,000₫
59
Sim đối
19
14,170,000₫
59
Sim đối
20
2,870,000₫
43
Sim đối
21
2,920,000₫
53
Sim đối
22
2,910,000₫
27
Sim đối
23
2,920,000₫
55
Sim đối
24
3,000,000₫
33
Sim đối
25
4,150,000₫
37
Sim đối
26
4,130,000₫
49
Sim đối
27
3,950,000₫
35
Sim đối
28
6,060,000₫
55
Sim đối
29
5,810,000₫
47
Sim đối
30
5,930,000₫
37
Sim đối
31
6,000,000₫
45
Sim đối
32
6,000,000₫
49
Sim đối
33
6,550,000₫
47
Sim đối
34
6,340,000₫
41
Sim đối
35
4,430,000₫
59
Sim đối
36
4,400,000₫
51
Sim đối
37
4,650,000₫
33
Sim đối
38
4,250,000₫
67
Sim đối
39
7,120,000₫
39
Sim đối
40
5,700,000₫
57
Sim đối
41
2,710,000₫
41
Sim đối
42
2,700,000₫
39
Sim đối
43
2,800,000₫
27
Sim đối
44
2,800,000₫
43
Sim đối
45
2,800,000₫
29
Sim đối
46
2,800,000₫
33
Sim đối
47
2,760,000₫
51
Sim đối
48
2,660,000₫
39
Sim đối
49
2,620,000₫
55
Sim đối
50
2,760,000₫
43
Sim đối
51
11,640,000₫
51
Sim đối
52
11,150,000₫
53
Sim đối
53
8,720,000₫
57
Sim đối
54
8,400,000₫
63
Sim đối
55
8,540,000₫
57
Sim đối
56
12,810,000₫
61
Sim đối
57
12,400,000₫
63
Sim đối
58
8,000,000₫
61
Sim đối
59
3,420,000₫
35
Sim đối
60
3,410,000₫
31
Sim đối
61
3,530,000₫
31
Sim đối
62
3,510,000₫
25
Sim đối
63
3,500,000₫
31
Sim đối