Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim giá từ 3 triệu đến 5 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
2
4,750,000₫
30
Sim gánh
3
3,300,000₫
50
Sim dễ nhớ
4
3,300,000₫
50
Sim đầu số cổ
6
3,000,000₫
30
Sim tam hoa
7
4,750,000₫
50
Sim tam hoa
8
5,000,000₫
30
Sim gánh
9
5,000,000₫
60
Sim kép ba
10
4,200,000₫
50
Sim thần tài
11
4,940,000₫
40
Sim phú quý
12
5,000,000₫
30
Sim đảo
13
3,500,000₫
30
Sim dễ nhớ
14
3,500,000₫
40
Sim dễ nhớ
15
5,000,000₫
70
Sim phú quý
16
3,000,000₫
30
Sim gánh
17
3,000,000₫
50
Sim phú quý
18
4,750,000₫
60
Sim đảo
19
3,400,000₫
60
Sim lộc phát
20
3,220,000₫
40
Sim dễ nhớ
21
3,640,000₫
50
Sim đầu số cổ
22
3,220,000₫
40
Sim dễ nhớ
23
3,640,000₫
60
Sim dễ nhớ
24
4,000,000₫
40
Sim phú quý
25
4,400,000₫
40
Sim đầu số cổ
26
3,300,000₫
20
Sim dễ nhớ
27
3,300,000₫
30
Sim tam hoa
28
3,300,000₫
40
Sim dễ nhớ
29
4,400,000₫
50
Sim đầu số cổ
30
3,300,000₫
60
Sim dễ nhớ
31
3,300,000₫
50
Sim phú quý
32
3,300,000₫
30
Sim đầu số cổ
33
3,000,000₫
60
Sim dễ nhớ
34
4,000,000₫
30
Sim Tứ quý giữa
35
3,300,000₫
40
Sim đầu số cổ
36
3,300,000₫
40
Sim dễ nhớ
37
4,400,000₫
50
Sim đầu số cổ
38
4,000,000₫
30
Sim dễ nhớ
39
3,300,000₫
40
Sim dễ nhớ
40
4,400,000₫
30
Sim đầu số cổ
41
3,300,000₫
50
Sim dễ nhớ
42
4,400,000₫
30
Sim dễ nhớ
43
3,300,000₫
50
Sim thần tài
44
3,300,000₫
40
Sim đầu số cổ
45
3,300,000₫
50
Sim đầu số cổ
46
4,000,000₫
40
Sim phú quý
47
3,580,000₫
60
Sim phú quý
48
5,000,000₫
40
Sim kép ba gánh
49
4,800,000₫
30
Sim tam hoa
50
3,590,000₫
40
Sim đảo
51
4,750,000₫
30
Sim dễ nhớ
52
3,220,000₫
40
Sim đảo
53
4,750,000₫
20
Sim Tứ quý giữa
54
3,220,000₫
40
Sim dễ nhớ
55
3,130,000₫
40
Sim Tứ quý giữa
56
3,590,000₫
40
Sim phú quý
57
3,220,000₫
40
Sim đầu số cổ
58
3,220,000₫
30
Sim tam hoa
59
3,220,000₫
60
Sim tam hoa
60
3,300,000₫
60
Sim năm sinh
61
3,000,000₫
60
Sim lặp
62
3,350,000₫
60
Sim năm sinh