Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim giá từ 5 triệu đến 10 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
1
6,710,000₫
Sim năm sinh
2
8,460,000₫
Sim năm sinh
3
6,800,000₫
Sim năm sinh
4
5,600,000₫
Sim năm sinh
5
5,890,000₫
Sim năm sinh
6
8,680,000₫
Sim năm sinh
7
5,320,000₫
Sim năm sinh
8
7,260,000₫
Sim năm sinh
9
5,330,000₫
Sim năm sinh
10
5,010,000₫
Sim năm sinh
11
5,090,000₫
Sim năm sinh
12
7,730,000₫
Sim năm sinh
13
6,470,000₫
Sim năm sinh
14
9,780,000₫
Sim năm sinh
15
6,800,000₫
Sim năm sinh
16
7,850,000₫
Sim năm sinh
17
7,200,000₫
Sim năm sinh
18
5,830,000₫
Sim năm sinh
19
8,210,000₫
Sim năm sinh
20
6,780,000₫
Sim năm sinh
21
6,240,000₫
Sim năm sinh
22
9,510,000₫
Sim năm sinh
23
7,600,000₫
Sim năm sinh
24
7,690,000₫
Sim năm sinh
25
9,940,000₫
Sim năm sinh
26
8,650,000₫
Sim năm sinh
27
5,190,000₫
Sim năm sinh
28
7,200,000₫
Sim năm sinh
29
6,110,000₫
Sim năm sinh
30
9,190,000₫
Sim năm sinh
31
7,900,000₫
Sim năm sinh
32
7,900,000₫
Sim năm sinh
33
8,430,000₫
Sim năm sinh
34
7,900,000₫
Sim năm sinh
35
7,900,000₫
Sim năm sinh
36
5,700,000₫
Sim năm sinh
37
8,930,000₫
Sim năm sinh
38
6,790,000₫
Sim năm sinh
39
6,000,000₫
Sim năm sinh
40
7,360,000₫
Sim năm sinh
41
7,600,000₫
Sim năm sinh
42
8,000,000₫
Sim năm sinh
43
6,360,000₫
Sim năm sinh
44
8,620,000₫
Sim năm sinh
45
5,620,000₫
Sim năm sinh
46
8,400,000₫
Sim năm sinh
47
9,030,000₫
Sim năm sinh
48
6,510,000₫
Sim năm sinh
49
6,400,000₫
Sim năm sinh
50
5,980,000₫
Sim năm sinh
51
5,330,000₫
Sim năm sinh
52
8,200,000₫
Sim năm sinh
53
9,190,000₫
Sim năm sinh
54
7,200,000₫
Sim năm sinh
55
9,690,000₫
Sim năm sinh
56
9,200,000₫
Sim năm sinh
57
6,800,000₫
Sim năm sinh
58
7,570,000₫
Sim năm sinh
59
7,060,000₫
Sim năm sinh
60
7,600,000₫
Sim năm sinh
61
10,000,000₫
Sim năm sinh
62
9,160,000₫
Sim năm sinh
63
5,200,000₫
Sim năm sinh
64
5,990,000₫
Sim năm sinh
65
5,600,000₫
Sim năm sinh
66
6,210,000₫
Sim năm sinh
67
7,720,000₫
Sim năm sinh