Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp itelecom
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
7
34,330,000₫
59
Sim lặp
8
56,600,000₫
69
Sim lặp
9
25,000,000₫
69
Sim lặp
10
1,070,000₫
39
Sim lặp
11
1,080,000₫
49
Sim lặp
12
9,190,000₫
59
Sim lặp
13
20,000,000₫
69
Sim lặp
14
15,000,000₫
69
Sim lặp
15
30,000,000₫
69
Sim lặp
16
6,300,000₫
59
Sim lặp
17
8,020,000₫
59
Sim lặp
18
8,660,000₫
69
Sim lặp
19
3,600,000₫
49
Sim lặp
20
3,600,000₫
59
Sim lặp
21
3,530,000₫
69
Sim lặp
22
3,530,000₫
59
Sim lặp
23
3,600,000₫
49
Sim lặp
24
3,550,000₫
59
Sim lặp
25
3,600,000₫
59
Sim lặp
26
3,300,000₫
39
Sim lặp
27
3,300,000₫
49
Sim lặp
28
3,300,000₫
49
Sim lặp
29
3,300,000₫
59
Sim lặp
30
3,280,000₫
39
Sim lặp
31
3,300,000₫
49
Sim lặp
32
3,460,000₫
49
Sim lặp
33
4,000,000₫
49
Sim lặp
34
4,090,000₫
49
Sim lặp
35
4,650,000₫
59
Sim lặp
36
4,650,000₫
59
Sim lặp
37
4,650,000₫
59
Sim lặp
38
4,650,000₫
59
Sim lặp
39
4,650,000₫
69
Sim lặp
40
4,530,000₫
49
Sim lặp
41
4,540,000₫
59
Sim lặp
42
4,510,000₫
59
Sim lặp
43
4,850,000₫
59
Sim lặp
44
4,800,000₫
59
Sim lặp
45
4,800,000₫
59
Sim lặp
46
4,350,000₫
49
Sim lặp
47
4,350,000₫
49
Sim lặp
48
3,600,000₫
39
Sim lặp
49
3,600,000₫
49
Sim lặp
50
3,600,000₫
59
Sim lặp
51
3,960,000₫
59
Sim lặp
52
3,900,000₫
49
Sim lặp
53
3,900,000₫
59
Sim lặp
54
3,750,000₫
59
Sim lặp
55
3,750,000₫
69
Sim lặp
56
3,750,000₫
49
Sim lặp
57
3,150,000₫
49
Sim lặp
58
3,150,000₫
59
Sim lặp
59
3,150,000₫
59
Sim lặp
60
3,150,000₫
39
Sim lặp
61
3,150,000₫
49
Sim lặp
62
3,150,000₫
49
Sim lặp
63
1,400,000₫
49
Sim lặp
64
1,400,000₫
59
Sim lặp
65
3,000,000₫
39
Sim lặp
66
3,000,000₫
49
Sim lặp
67
3,000,000₫
59
Sim lặp
68
3,000,000₫
59
Sim lặp