Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp vietnamobile
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
5,000,000₫
55
Sim lặp
11
5,500,000₫
65
Sim lặp
12
5,500,000₫
45
Sim lặp
13
5,500,000₫
55
Sim lặp
14
5,500,000₫
45
Sim lặp
15
5,800,000₫
45
Sim lặp
16
5,800,000₫
55
Sim lặp
17
7,500,000₫
25
Sim lặp
18
5,000,000₫
65
Sim lặp
19
8,000,000₫
55
Sim lặp
20
5,000,000₫
45
Sim lặp
21
5,000,000₫
55
Sim lặp
22
9,310,000₫
35
Sim lặp
23
6,840,000₫
55
Sim lặp
24
8,460,000₫
45
Sim lặp
25
6,300,000₫
25
Sim lặp
26
5,000,000₫
45
Sim lặp
27
8,460,000₫
45
Sim lặp
28
5,090,000₫
35
Sim lặp
29
5,090,000₫
55
Sim lặp
30
9,120,000₫
25
Sim lặp
31
9,900,000₫
35
Sim lặp
32
5,280,000₫
55
Sim lặp
33
8,080,000₫
35
Sim lặp
34
8,080,000₫
45
Sim lặp
35
5,000,000₫
65
Sim lặp
36
7,000,000₫
55
Sim lặp
37
9,000,000₫
55
Sim lặp
38
9,000,000₫
55
Sim lặp
39
8,500,000₫
65
Sim lặp
40
9,500,000₫
55
Sim lặp
41
9,300,000₫
65
Sim lặp
42
5,760,000₫
45
Sim lặp
43
6,240,000₫
45
Sim lặp
44
5,760,000₫
45
Sim lặp
45
7,600,000₫
55
Sim lặp
46
5,280,000₫
55
Sim lặp
47
6,340,000₫
65
Sim lặp
48
7,000,000₫
35
Sim lặp
49
5,000,000₫
45
Sim lặp
50
5,000,000₫
45
Sim lặp
51
5,950,000₫
45
Sim lặp
52
6,830,000₫
55
Sim lặp
53
7,000,000₫
55
Sim lặp
54
9,900,000₫
65
Sim lặp
55
7,500,000₫
45
Sim lặp
56
7,500,000₫
45
Sim lặp
57
7,500,000₫
55
Sim lặp
58
8,550,000₫
65
Sim lặp
59
6,400,000₫
65
Sim lặp
60
6,000,000₫
55
Sim lặp
61
5,100,000₫
65
Sim lặp
62
6,000,000₫
45
Sim lặp
63
5,000,000₫
45
Sim lặp
64
8,000,000₫
55
Sim lặp
65
10,000,000₫
45
Sim lặp
66
5,380,000₫
45
Sim lặp
67
6,000,000₫
45
Sim lặp
68
6,000,000₫
45
Sim lặp