Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp vietnamobile
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
23,660,000₫
51
Sim lặp
2
13,000,000₫
51
Sim lặp
3
12,930,000₫
61
Sim lặp
4
12,490,000₫
61
Sim lặp
5
12,000,000₫
41
Sim lặp
6
11,160,000₫
41
Sim lặp
7
10,140,000₫
61
Sim lặp
8
10,000,000₫
51
Sim lặp
10
9,310,000₫
61
Sim lặp
11
9,310,000₫
21
Sim lặp
12
9,310,000₫
21
Sim lặp
13
9,310,000₫
31
Sim lặp
14
8,000,000₫
51
Sim lặp
15
8,000,000₫
51
Sim lặp
16
8,000,000₫
61
Sim lặp
17
7,600,000₫
21
Sim lặp
18
7,210,000₫
51
Sim lặp
19
7,130,000₫
61
Sim lặp
20
7,000,000₫
61
Sim lặp
21
6,960,000₫
41
Sim lặp
22
6,740,000₫
61
Sim lặp
23
6,710,000₫
61
Sim lặp
24
6,710,000₫
61
Sim lặp
25
6,620,000₫
61
Sim lặp
26
6,390,000₫
51
Sim lặp
27
6,390,000₫
51
Sim lặp
28
6,390,000₫
41
Sim lặp
29
6,340,000₫
61
Sim lặp
30
6,240,000₫
51
Sim lặp
31
6,140,000₫
61
Sim lặp
32
6,000,000₫
51
Sim lặp
33
6,000,000₫
51
Sim lặp
34
6,000,000₫
51
Sim lặp
35
6,000,000₫
61
Sim lặp
36
6,000,000₫
41
Sim lặp
37
6,000,000₫
41
Sim lặp
38
5,980,000₫
61
Sim lặp
39
5,980,000₫
51
Sim lặp
40
5,980,000₫
61
Sim lặp
41
5,980,000₫
61
Sim lặp
42
5,980,000₫
61
Sim lặp
43
5,760,000₫
41
Sim lặp
44
5,750,000₫
61
Sim lặp
45
5,750,000₫
51
Sim lặp
46
5,380,000₫
51
Sim lặp
47
5,090,000₫
61
Sim lặp
48
5,000,000₫
61
Sim lặp
49
5,000,000₫
41
Sim lặp
50
5,000,000₫
21
Sim lặp
51
5,000,000₫
31
Sim lặp
52
5,000,000₫
51
Sim lặp
53
5,000,000₫
51
Sim lặp
54
5,000,000₫
51
Sim lặp
55
4,990,000₫
41
Sim lặp
56
4,990,000₫
51
Sim lặp
57
4,890,000₫
61
Sim lặp
58
4,800,000₫
41
Sim lặp
59
4,800,000₫
41
Sim lặp
60
4,800,000₫
41
Sim lặp
61
4,800,000₫
41
Sim lặp
62
4,800,000₫
51
Sim lặp
63
4,800,000₫
51
Sim lặp
64
4,800,000₫
41
Sim lặp
65
4,800,000₫
51
Sim lặp
66
4,550,000₫
51
Sim lặp
67
4,510,000₫
51
Sim lặp
68
4,500,000₫
51
Sim lặp