Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
9,800,000₫
44
Sim lặp
11
6,000,000₫
44
Sim lặp
12
9,300,000₫
44
Sim lặp
13
7,500,000₫
54
Sim lặp
14
6,800,000₫
54
Sim lặp
15
5,000,000₫
54
Sim lặp
16
6,900,000₫
64
Sim lặp
17
5,000,000₫
54
Sim lặp
18
7,000,000₫
54
Sim lặp
19
9,000,000₫
54
Sim lặp
20
5,000,000₫
44
Sim lặp
21
6,300,000₫
54
Sim lặp
22
5,100,000₫
44
Sim lặp
23
5,100,000₫
44
Sim lặp
24
5,100,000₫
54
Sim lặp
25
5,100,000₫
54
Sim lặp
26
5,100,000₫
54
Sim lặp
27
5,100,000₫
54
Sim lặp
28
5,950,000₫
54
Sim lặp
29
6,800,000₫
64
Sim lặp
30
5,100,000₫
54
Sim lặp
31
5,900,000₫
44
Sim lặp
32
6,000,000₫
64
Sim lặp
33
5,000,000₫
34
Sim lặp
34
10,000,000₫
34
Sim lặp
35
5,000,000₫
44
Sim lặp
36
5,500,000₫
54
Sim lặp
37
5,500,000₫
64
Sim lặp
38
5,000,000₫
54
Sim lặp
39
9,000,000₫
54
Sim lặp
40
7,500,000₫
54
Sim lặp
41
6,340,000₫
44
Sim lặp
42
10,000,000₫
44
Sim lặp
43
6,000,000₫
44
Sim lặp
44
6,650,000₫
44
Sim lặp
45
5,760,000₫
54
Sim lặp
46
7,600,000₫
64
Sim lặp
47
6,650,000₫
54
Sim lặp
48
7,130,000₫
54
Sim lặp
49
7,130,000₫
64
Sim lặp
50
5,760,000₫
54
Sim lặp
51
5,760,000₫
64
Sim lặp
52
7,130,000₫
64
Sim lặp
53
7,600,000₫
64
Sim lặp
54
5,760,000₫
54
Sim lặp
55
5,000,000₫
54
Sim lặp
56
6,000,000₫
34
Sim lặp
57
6,000,000₫
44
Sim lặp
58
6,000,000₫
54
Sim lặp
59
5,000,000₫
24
Sim lặp
60
5,070,000₫
54
Sim lặp
61
6,240,000₫
44
Sim lặp
62
8,000,000₫
64
Sim lặp
63
7,600,000₫
44
Sim lặp
64
6,000,000₫
44
Sim lặp
65
6,500,000₫
34
Sim lặp
66
5,000,000₫
34
Sim lặp
67
10,000,000₫
44
Sim lặp
68
8,000,000₫
54
Sim lặp