Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
1,100,000₫
43
Sim lặp
11
1,100,000₫
43
Sim lặp
12
1,100,000₫
43
Sim lặp
13
1,100,000₫
53
Sim lặp
14
1,100,000₫
43
Sim lặp
15
1,100,000₫
43
Sim lặp
16
1,050,000₫
43
Sim lặp
17
1,400,000₫
43
Sim lặp
18
1,400,000₫
43
Sim lặp
19
1,500,000₫
43
Sim lặp
20
2,300,000₫
33
Sim lặp
21
2,000,000₫
33
Sim lặp
22
2,000,000₫
53
Sim lặp
23
2,200,000₫
53
Sim lặp
24
2,500,000₫
43
Sim lặp
25
2,500,000₫
43
Sim lặp
26
2,600,000₫
43
Sim lặp
27
2,600,000₫
43
Sim lặp
28
2,800,000₫
43
Sim lặp
29
3,600,000₫
53
Sim lặp
30
3,600,000₫
53
Sim lặp
31
3,000,000₫
43
Sim lặp
32
1,800,000₫
33
Sim lặp
33
1,800,000₫
43
Sim lặp
34
4,500,000₫
43
Sim lặp
35
3,300,000₫
43
Sim lặp
36
6,250,000₫
53
Sim lặp
37
8,750,000₫
43
Sim lặp
38
8,750,000₫
43
Sim lặp
39
6,250,000₫
43
Sim lặp
40
6,250,000₫
43
Sim lặp
41
4,000,000₫
53
Sim lặp
42
3,500,000₫
53
Sim lặp
46
2,000,000₫
43
Sim lặp
47
28,000,000₫
63
Sim lặp
48
10,000,000₫
33
Sim lặp
49
10,000,000₫
33
Sim lặp
50
48,000,000₫
73
Sim lặp
51
2,330,000₫
63
Sim lặp
52
7,900,000₫
33
Sim lặp
53
5,300,000₫
33
Sim lặp
54
6,400,000₫
33
Sim lặp
55
2,900,000₫
33
Sim lặp
56
2,500,000₫
33
Sim lặp
57
4,000,000₫
43
Sim lặp
58
3,800,000₫
43
Sim lặp
59
3,800,000₫
43
Sim lặp
60
3,800,000₫
33
Sim lặp
61
3,800,000₫
43
Sim lặp
62
1,700,000₫
33
Sim lặp
63
1,700,000₫
43
Sim lặp
64
1,700,000₫
53
Sim lặp
65
2,900,000₫
33
Sim lặp
66
2,000,000₫
43
Sim lặp
67
2,300,000₫
43
Sim lặp
68
2,900,000₫
43
Sim lặp