Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
1,100,000₫
38
Sim lặp
11
1,100,000₫
48
Sim lặp
12
1,100,000₫
48
Sim lặp
13
1,100,000₫
38
Sim lặp
14
1,100,000₫
38
Sim lặp
15
1,050,000₫
38
Sim lặp
16
1,400,000₫
38
Sim lặp
17
1,500,000₫
48
Sim lặp
18
2,300,000₫
48
Sim lặp
19
2,000,000₫
48
Sim lặp
20
2,200,000₫
38
Sim lặp
21
2,200,000₫
38
Sim lặp
22
2,600,000₫
48
Sim lặp
23
2,600,000₫
48
Sim lặp
24
2,600,000₫
48
Sim lặp
25
2,600,000₫
48
Sim lặp
26
2,800,000₫
48
Sim lặp
27
2,800,000₫
28
Sim lặp
28
3,600,000₫
58
Sim lặp
29
3,000,000₫
48
Sim lặp
30
8,750,000₫
38
Sim lặp
31
8,750,000₫
48
Sim lặp
32
6,250,000₫
38
Sim lặp
33
8,750,000₫
38
Sim lặp
34
5,000,000₫
38
Sim lặp
35
3,750,000₫
48
Sim lặp
36
4,000,000₫
48
Sim lặp
37
3,500,000₫
58
Sim lặp
38
1,500,000₫
38
Sim lặp
42
3,000,000₫
38
Sim lặp
43
10,000,000₫
38
Sim lặp
44
13,900,000₫
58
Sim lặp
45
2,330,000₫
48
Sim lặp
46
6,400,000₫
28
Sim lặp
47
3,690,000₫
28
Sim lặp
48
3,290,000₫
28
Sim lặp
49
3,690,000₫
28
Sim lặp
50
3,690,000₫
28
Sim lặp
51
4,990,000₫
28
Sim lặp
52
8,500,000₫
48
Sim lặp
53
1,700,000₫
38
Sim lặp
54
1,700,000₫
38
Sim lặp
55
1,700,000₫
48
Sim lặp
56
1,700,000₫
48
Sim lặp
57
1,700,000₫
38
Sim lặp
58
2,600,000₫
48
Sim lặp
59
2,600,000₫
48
Sim lặp
60
2,000,000₫
38
Sim lặp
61
2,600,000₫
38
Sim lặp
62
2,900,000₫
48
Sim lặp
63
2,200,000₫
48
Sim lặp
64
2,000,000₫
38
Sim lặp
65
7,000,000₫
58
Sim lặp
66
4,000,000₫
58
Sim lặp
67
2,900,000₫
38
Sim lặp
68
2,200,000₫
48
Sim lặp