Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
5,000,000₫
50
Sim lặp
11
5,000,000₫
50
Sim lặp
12
7,000,000₫
60
Sim lặp
13
5,000,000₫
50
Sim lặp
14
7,800,000₫
40
Sim lặp
15
6,900,000₫
50
Sim lặp
16
7,900,000₫
50
Sim lặp
17
8,000,000₫
60
Sim lặp
18
7,900,000₫
60
Sim lặp
19
8,600,000₫
60
Sim lặp
20
9,900,000₫
50
Sim lặp
21
5,500,000₫
30
Sim lặp
22
5,000,000₫
60
Sim lặp
23
9,000,000₫
50
Sim lặp
24
5,000,000₫
50
Sim lặp
25
5,000,000₫
40
Sim lặp
26
6,000,000₫
50
Sim lặp
27
5,000,000₫
40
Sim lặp
28
5,000,000₫
50
Sim lặp
29
8,000,000₫
50
Sim lặp
30
6,770,000₫
60
Sim lặp
31
8,370,000₫
50
Sim lặp
32
5,000,000₫
70
Sim lặp
33
5,000,000₫
60
Sim lặp
34
5,000,000₫
60
Sim lặp
35
7,520,000₫
60
Sim lặp
36
7,520,000₫
60
Sim lặp
37
6,580,000₫
50
Sim lặp
38
5,200,000₫
60
Sim lặp
39
7,520,000₫
60
Sim lặp
40
6,460,000₫
50
Sim lặp
41
8,370,000₫
50
Sim lặp
42
8,000,000₫
50
Sim lặp
43
6,000,000₫
60
Sim lặp
44
6,000,000₫
60
Sim lặp
45
8,370,000₫
40
Sim lặp
46
8,370,000₫
30
Sim lặp
47
7,600,000₫
40
Sim lặp
48
8,100,000₫
50
Sim lặp
49
8,100,000₫
50
Sim lặp
50
6,100,000₫
50
Sim lặp
51
6,600,000₫
50
Sim lặp
52
5,100,000₫
60
Sim lặp
53
8,000,000₫
30
Sim lặp
54
5,000,000₫
40
Sim lặp
55
5,200,000₫
60
Sim lặp
56
7,520,000₫
40
Sim lặp
57
7,520,000₫
50
Sim lặp
58
6,580,000₫
60
Sim lặp
59
9,100,000₫
50
Sim lặp
60
9,100,000₫
40
Sim lặp
61
6,870,000₫
30
Sim lặp
62
6,870,000₫
60
Sim lặp
63
7,500,000₫
50
Sim lặp
64
8,400,000₫
50
Sim lặp
65
8,000,000₫
60
Sim lặp
66
7,140,000₫
50
Sim lặp
67
5,990,000₫
50
Sim lặp
68
8,000,000₫
20
Sim lặp