Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
25,740,000₫
70
Sim lặp
6
28,710,000₫
70
Sim lặp
7
28,710,000₫
70
Sim lặp
9
79,000,000₫
70
Sim lặp
10
1,110,000₫
40
Sim lặp
11
11,220,000₫
60
Sim lặp
12
11,540,000₫
70
Sim lặp
13
9,000,000₫
70
Sim lặp
14
18,000,000₫
50
Sim lặp
15
20,000,000₫
60
Sim lặp
16
20,000,000₫
70
Sim lặp
17
20,000,000₫
70
Sim lặp
18
11,020,000₫
70
Sim lặp
19
17,000,000₫
60
Sim lặp
20
12,000,000₫
50
Sim lặp
21
12,000,000₫
60
Sim lặp
22
12,000,000₫
50
Sim lặp
23
12,000,000₫
60
Sim lặp
24
30,000,000₫
60
Sim lặp
25
13,810,000₫
60
Sim lặp
26
7,000,000₫
60
Sim lặp
27
7,000,000₫
60
Sim lặp
28
7,000,000₫
60
Sim lặp
29
6,750,000₫
70
Sim lặp
30
3,580,000₫
50
Sim lặp
31
3,600,000₫
50
Sim lặp
32
3,550,000₫
60
Sim lặp
33
3,300,000₫
40
Sim lặp
34
3,300,000₫
40
Sim lặp
35
3,300,000₫
50
Sim lặp
36
3,320,000₫
40
Sim lặp
37
3,300,000₫
40
Sim lặp
38
3,200,000₫
50
Sim lặp
39
3,370,000₫
60
Sim lặp
40
3,490,000₫
70
Sim lặp
41
3,450,000₫
60
Sim lặp
42
3,450,000₫
50
Sim lặp
43
2,690,000₫
70
Sim lặp
44
4,350,000₫
60
Sim lặp
45
4,350,000₫
50
Sim lặp
46
4,000,000₫
50
Sim lặp
47
4,140,000₫
50
Sim lặp
48
4,090,000₫
60
Sim lặp
49
4,110,000₫
50
Sim lặp
50
4,650,000₫
50
Sim lặp
51
4,650,000₫
60
Sim lặp
52
4,650,000₫
50
Sim lặp
53
4,650,000₫
60
Sim lặp
54
4,650,000₫
50
Sim lặp
55
4,650,000₫
60
Sim lặp
56
4,650,000₫
50
Sim lặp
57
4,660,000₫
60
Sim lặp
58
4,580,000₫
40
Sim lặp
59
4,560,000₫
50
Sim lặp
60
4,800,000₫
50
Sim lặp
61
4,800,000₫
70
Sim lặp
62
3,770,000₫
50
Sim lặp
63
4,350,000₫
60
Sim lặp
64
4,350,000₫
50
Sim lặp
65
4,350,000₫
60
Sim lặp
66
3,600,000₫
50
Sim lặp
67
3,600,000₫
60
Sim lặp
68
3,940,000₫
40
Sim lặp