Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp wintel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
6
10,000,000₫
53
Sim lặp
7
66,100,000₫
73
Sim lặp
8
23,000,000₫
63
Sim lặp
9
15,100,000₫
63
Sim lặp
10
11,730,000₫
53
Sim lặp
11
13,000,000₫
53
Sim lặp
12
6,000,000₫
63
Sim lặp
13
4,250,000₫
53
Sim lặp
14
4,350,000₫
63
Sim lặp
15
4,880,000₫
53
Sim lặp
16
4,800,000₫
53
Sim lặp
17
4,800,000₫
53
Sim lặp
18
4,860,000₫
53
Sim lặp
19
4,800,000₫
63
Sim lặp
20
4,670,000₫
43
Sim lặp
21
4,650,000₫
53
Sim lặp
22
4,650,000₫
53
Sim lặp
23
4,650,000₫
53
Sim lặp
24
4,650,000₫
63
Sim lặp
25
4,650,000₫
53
Sim lặp
26
4,650,000₫
63
Sim lặp
27
4,650,000₫
63
Sim lặp
28
4,380,000₫
43
Sim lặp
29
4,220,000₫
53
Sim lặp
30
4,940,000₫
63
Sim lặp
31
4,930,000₫
43
Sim lặp
32
1,950,000₫
53
Sim lặp
33
1,450,000₫
53
Sim lặp
34
1,430,000₫
53
Sim lặp
35
1,400,000₫
63
Sim lặp
36
3,000,000₫
43
Sim lặp
37
3,000,000₫
43
Sim lặp
38
3,000,000₫
43
Sim lặp
39
3,000,000₫
53
Sim lặp
40
3,000,000₫
53
Sim lặp
41
3,000,000₫
43
Sim lặp
42
3,000,000₫
53
Sim lặp
43
3,000,000₫
63
Sim lặp
44
3,000,000₫
53
Sim lặp
45
3,000,000₫
53
Sim lặp
46
1,720,000₫
63
Sim lặp
47
3,510,000₫
63
Sim lặp
48
3,580,000₫
53
Sim lặp
49
3,860,000₫
63
Sim lặp
50
3,900,000₫
53
Sim lặp
51
3,900,000₫
43
Sim lặp
52
3,900,000₫
73
Sim lặp
53
3,750,000₫
43
Sim lặp
54
3,670,000₫
53
Sim lặp
55
3,930,000₫
53
Sim lặp
56
3,900,000₫
53
Sim lặp
57
3,900,000₫
63
Sim lặp
58
3,450,000₫
73
Sim lặp
59
3,600,000₫
43
Sim lặp
60
3,600,000₫
53
Sim lặp
61
3,600,000₫
63
Sim lặp
62
3,600,000₫
53
Sim lặp
63
3,600,000₫
63
Sim lặp
64
3,770,000₫
63
Sim lặp
65
12,000,000₫
63
Sim lặp
66
3,300,000₫
53
Sim lặp
67
3,300,000₫
53
Sim lặp