Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim năm sinh viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
700,000₫
56
Sim năm sinh
2
700,000₫
46
Sim năm sinh
3
880,000₫
46
Sim năm sinh
4
880,000₫
36
Sim năm sinh
5
880,000₫
36
Sim năm sinh
6
570,000₫
56
Sim năm sinh
7
990,000₫
46
Sim năm sinh
8
990,000₫
36
Sim năm sinh
9
990,000₫
46
Sim năm sinh
10
660,000₫
46
Sim năm sinh
11
460,000₫
46
Sim năm sinh
12
800,000₫
36
Sim năm sinh
13
500,000₫
46
Sim năm sinh
14
880,000₫
46
Sim năm sinh
15
880,000₫
46
Sim năm sinh
16
880,000₫
36
Sim năm sinh
17
880,000₫
36
Sim năm sinh
18
660,000₫
36
Sim năm sinh
19
880,000₫
36
Sim năm sinh
20
500,000₫
36
Sim năm sinh
21
800,000₫
36
Sim năm sinh
22
500,000₫
56
Sim năm sinh
23
500,000₫
46
Sim năm sinh
24
500,000₫
36
Sim năm sinh
25
800,000₫
56
Sim năm sinh
26
800,000₫
36
Sim năm sinh
27
700,000₫
36
Sim năm sinh
28
600,000₫
36
Sim năm sinh
29
460,000₫
36
Sim năm sinh
30
430,000₫
56
Sim năm sinh
31
430,000₫
56
Sim năm sinh
32
430,000₫
56
Sim năm sinh
33
430,000₫
56
Sim năm sinh
34
460,000₫
46
Sim năm sinh
35
500,000₫
36
Sim năm sinh
36
500,000₫
36
Sim năm sinh
37
800,000₫
36
Sim năm sinh
38
500,000₫
36
Sim năm sinh
39
500,000₫
46
Sim năm sinh
40
800,000₫
46
Sim năm sinh
41
800,000₫
46
Sim năm sinh
42
800,000₫
46
Sim năm sinh
43
500,000₫
36
Sim năm sinh
44
900,000₫
36
Sim năm sinh
45
900,000₫
36
Sim năm sinh
46
500,000₫
46
Sim năm sinh
47
900,000₫
36
Sim năm sinh
48
500,000₫
56
Sim năm sinh
49
900,000₫
46
Sim năm sinh
50
900,000₫
46
Sim năm sinh
51
900,000₫
36
Sim năm sinh
52
900,000₫
46
Sim năm sinh
53
900,000₫
46
Sim năm sinh
54
900,000₫
46
Sim năm sinh
55
390,000₫
46
Sim năm sinh
56
390,000₫
46
Sim năm sinh
57
390,000₫
46
Sim năm sinh
58
390,000₫
56
Sim năm sinh
59
390,000₫
56
Sim năm sinh
60
500,000₫
46
Sim năm sinh
61
800,000₫
46
Sim năm sinh
62
800,000₫
36
Sim năm sinh
63
1,000,000₫
46
Sim năm sinh