Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim năm sinh viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
1,710,000₫
61
Sim năm sinh
2
550,000₫
31
Sim năm sinh
3
500,000₫
31
Sim năm sinh
4
500,000₫
51
Sim năm sinh
5
500,000₫
61
Sim năm sinh
6
900,000₫
31
Sim năm sinh
7
1,710,000₫
31
Sim năm sinh
8
900,000₫
31
Sim năm sinh
9
950,000₫
41
Sim năm sinh
10
700,000₫
41
Sim năm sinh
11
700,000₫
41
Sim năm sinh
12
1,000,000₫
41
Sim năm sinh
13
500,000₫
51
Sim năm sinh
14
500,000₫
51
Sim năm sinh
15
500,000₫
41
Sim năm sinh
16
500,000₫
41
Sim năm sinh
17
800,000₫
31
Sim năm sinh
18
800,000₫
41
Sim năm sinh
19
800,000₫
61
Sim năm sinh
20
800,000₫
61
Sim năm sinh
21
800,000₫
31
Sim năm sinh
22
460,000₫
41
Sim năm sinh
23
430,000₫
51
Sim năm sinh
24
430,000₫
61
Sim năm sinh
25
600,000₫
41
Sim năm sinh
26
390,000₫
41
Sim năm sinh
27
390,000₫
41
Sim năm sinh
28
390,000₫
41
Sim năm sinh
29
390,000₫
51
Sim năm sinh
30
1,050,000₫
31
Sim năm sinh
31
1,050,000₫
31
Sim năm sinh
32
900,000₫
31
Sim năm sinh
33
900,000₫
31
Sim năm sinh
34
900,000₫
31
Sim năm sinh
35
900,000₫
31
Sim năm sinh
36
500,000₫
51
Sim năm sinh
37
900,000₫
31
Sim năm sinh
38
900,000₫
31
Sim năm sinh
39
500,000₫
61
Sim năm sinh
40
900,000₫
41
Sim năm sinh
41
900,000₫
41
Sim năm sinh
42
900,000₫
41
Sim năm sinh
43
900,000₫
41
Sim năm sinh
44
900,000₫
41
Sim năm sinh
45
900,000₫
41
Sim năm sinh
46
900,000₫
41
Sim năm sinh
47
500,000₫
41
Sim năm sinh
48
800,000₫
51
Sim năm sinh
49
800,000₫
51
Sim năm sinh
50
500,000₫
41
Sim năm sinh
51
500,000₫
61
Sim năm sinh
52
800,000₫
41
Sim năm sinh
53
700,000₫
51
Sim năm sinh
54
500,000₫
61
Sim năm sinh
55
700,000₫
51
Sim năm sinh
56
1,000,000₫
41
Sim năm sinh
57
10,000,000₫
61
Sim năm sinh
58
1,330,000₫
61
Sim năm sinh
59
1,050,000₫
41
Sim năm sinh
60
1,760,000₫
61
Sim năm sinh
61
1,760,000₫
61
Sim năm sinh