Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
137
1,700,000₫
49
Sim năm sinh
138
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
139
1,700,000₫
49
Sim năm sinh
140
2,200,000₫
39
Sim tam hoa
142
3,000,000₫
39
Sim năm sinh
143
1,700,000₫
39
Sim Tứ quý giữa
146
3,000,000₫
39
Sim Tứ quý giữa
148
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
149
1,000,000₫
39
Sim lặp
150
650,000₫
29
Sim dễ nhớ
151
550,000₫
49
Sim dễ nhớ
152
3,000,000₫
29
Sim tam hoa
153
2,600,000₫
59
Sim ông địa
154
1,100,000₫
39
Sim năm sinh
155
1,100,000₫
39
Sim lặp
156
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
159
900,000₫
49
Sim thần tài
160
1,700,000₫
49
Sim năm sinh
161
800,000₫
39
Sim tam hoa
162
650,000₫
49
Sim dễ nhớ
163
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
164
650,000₫
39
Sim tam hoa
165
2,300,000₫
39
Sim ông địa
166
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
167
550,000₫
39
Sim dễ nhớ
168
1,300,000₫
39
Sim lặp
170
700,000₫
59
Sim lộc phát
171
1,300,000₫
49
Sim thần tài
172
1,900,000₫
59
Sim ông địa
173
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
175
1,000,000₫
49
Sim năm sinh
176
1,000,000₫
49
Sim dễ nhớ
177
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
178
3,500,000₫
39
Sim tam hoa
180
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
181
2,700,000₫
39
Sim kép ba
182
700,000₫
49
Sim dễ nhớ
183
1,300,000₫
59
Sim ông địa
184
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
185
2,600,000₫
59
Sim tam hoa
187
1,300,000₫
49
Sim gánh
189
700,000₫
39
Sim dễ nhớ
190
3,000,000₫
49
Sim tam hoa
191
500,000₫
49
Sim dễ nhớ
192
900,000₫
29
Sim dễ nhớ
193
550,000₫
39
Sim dễ nhớ
194
1,000,000₫
49
Sim tiến đôi
195
900,000₫
39
Sim dễ nhớ
196
700,000₫
49
Sim dễ nhớ
198
500,000₫
29
Sim dễ nhớ
200
1,300,000₫
39
Sim kép
201
1,700,000₫
29
Sim năm sinh
203
550,000₫
39
Sim dễ nhớ