Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
290,000,000₫
58
Sim ngũ quý
2
389,000,000₫
48
Sim tiến đơn
3
345,000,000₫
68
Sim tam hoa
4
268,000,000₫
48
Sim tiến đơn
5
333,000,000₫
68
Sim taxi ba
6
320,000,000₫
58
Sim taxi ba
7
450,000,000₫
38
Sim ngũ quý
8
369,000,000₫
58
Sim ngũ quý
9
299,000,000₫
38
Sim ngũ quý
10
202,000,000₫
28
Sim ngũ quý
11
439,000,000₫
58
Sim tứ quý
12
400,000,000₫
48
Sim tứ quý
13
450,000,000₫
68
Sim đảo
14
299,000,000₫
38
Sim tứ quý
15
342,000,000₫
48
Sim ngũ quý
16
312,000,000₫
28
Sim lục quý
17
256,000,000₫
58
Sim tứ quý
18
212,000,000₫
48
Sim ngũ quý
19
255,000,000₫
58
Sim tứ quý
20
390,000,000₫
68
Sim Thất quý giữa
21
225,000,000₫
58
Sim tứ quý
22
379,000,000₫
58
Sim tứ quý
23
289,000,000₫
58
Sim ngũ quý
24
254,600,000₫
58
Sim tứ quý
25
427,500,000₫
58
Sim taxi hai
26
240,000,000₫
48
Sim tứ quý
27
288,000,000₫
58
Sim tam hoa
28
268,000,000₫
38
Sim ngũ quý
29
250,000,000₫
48
Sim taxi ba
30
240,000,000₫
68
Sim tứ quý
31
237,500,000₫
68
Sim taxi ba
32
294,500,000₫
58
Sim taxi ba
33
250,000,000₫
38
Sim tứ quý
34
200,000,000₫
18
Sim lục quý
35
210,000,000₫
28
Sim ngũ quý
36
361,000,000₫
68
Sim taxi hai
37
202,000,000₫
58
Sim kép ba
38
285,000,000₫
48
Sim taxi hai
39
268,000,000₫
58
Sim taxi ba
40
313,500,000₫
58
Sim tứ quý
41
465,000,000₫
68
Sim tứ quý
42
295,000,000₫
68
Sim tứ quý
43
236,000,000₫
38
Sim ngũ quý
44
264,100,000₫
48
Sim ngũ quý
45
368,000,000₫
48
Sim đảo
46
215,650,000₫
48
Sim tam hoa
47
333,000,000₫
68
Sim tam hoa
48
391,400,000₫
48
Sim lục quý
49
455,000,000₫
68
Sim tứ quý
50
500,000,000₫
68
Sim tứ quý
51
209,000,000₫
58
Sim tứ quý
52
209,000,000₫
58
Sim tứ quý
53
210,900,000₫
58
Sim tứ quý
54
225,000,000₫
58
Sim tứ quý
55
256,000,000₫
68
Sim tứ quý
56
278,000,000₫
58
Sim tứ quý