Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
1
7,900,000,000₫
73
Sim tứ quý
2
2,500,000,000₫
63
Sim tiến đơn
3
2,479,380,000₫
53
Sim lục quý
4
1,549,380,000₫
73
Sim ngũ quý
5
1,390,000,000₫
73
Sim kép ba tiến
6
1,268,000,000₫
63
Sim ngũ quý
7
1,200,000,000₫
63
Sim ngũ quý
8
999,000,000₫
73
Sim taxi hai
9
850,000,000₫
73
Sim tứ quý
10
810,000,000₫
73
Sim tứ quý
11
799,000,000₫
63
Sim taxi ba
12
752,000,000₫
63
Sim taxi hai
13
700,000,000₫
53
Sim taxi hai
14
539,000,000₫
63
Sim tứ quý
15
506,660,000₫
63
Sim tứ quý
16
479,000,000₫
73
Sim tứ quý
17
380,000,000₫
53
Sim tứ quý
18
379,000,000₫
63
Sim tứ quý
19
350,000,000₫
43
Sim taxi hai
20
350,000,000₫
73
Sim tam hoa
21
339,000,000₫
53
Sim tứ quý
22
333,000,000₫
73
Sim tứ quý
23
322,050,000₫
53
Sim tứ quý
24
320,000,000₫
43
Sim taxi hai
25
300,200,000₫
63
Sim tam hoa
26
280,000,000₫
63
Sim tứ quý
27
275,500,000₫
63
Sim Lục quý giữa
28
275,500,000₫
63
Sim taxi hai
29
266,000,000₫
63
Sim taxi ba
30
256,000,000₫
43
Sim ngũ quý
31
255,000,000₫
73
Sim kép
32
252,700,000₫
73
Sim tam hoa
33
250,000,000₫
73
Sim tam hoa
34
250,000,000₫
73
Sim tứ quý
35
239,000,000₫
43
Sim tứ quý
36
239,000,000₫
63
Sim kép
37
237,500,000₫
63
Sim phú quý
38
228,000,000₫
73
Sim tam hoa
39
215,000,000₫
63
Sim tam hoa
40
200,000,000₫
53
Sim tiến đơn
41
200,000,000₫
63
Sim tiến đơn
42
200,000,000₫
73
Sim phú quý
43
193,800,000₫
43
Sim tứ quý
44
190,000,000₫
63
Sim tam hoa
45
189,000,000₫
63
Sim tam hoa
46
188,000,000₫
73
Sim tiến đơn
47
186,000,000₫
63
Sim Ngũ quý giữa
48
183,000,000₫
63
Sim tứ quý
49
181,260,000₫
43
Sim tứ quý
50
180,420,000₫
63
Sim taxi ba
51
180,310,000₫
53
Sim taxi ba
52
180,000,000₫
43
Sim Ngũ quý giữa
53
179,000,000₫
53
Sim tứ quý
54
179,000,000₫
73
Sim kép
55
175,000,000₫
63
Sim taxi bốn
56
172,900,000₫
53
Sim taxi ba
57
168,000,000₫
73
Sim lộc phát
58
168,000,000₫
63
Sim tiến đơn