Sim quẻ số 11 - Địa Thiên Thái
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Kim  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 3
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Cân bằng
   Âm dương: Cân bằng  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Kim  Âm dương: Cân bằng
   Âm dương: Cân bằng  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 3
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Cân bằng
   Âm dương: Cân bằng  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 5
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Kim  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 3
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Kim  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 3
 Ngũ hành sim: Thủy  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 3
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Cân bằng
   Âm dương: Cân bằng  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 9
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng dương
   Âm dương: Vượng dương  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 Ngũ hành sim: Mộc  Âm dương: Cân bằng
   Âm dương: Cân bằng  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 7
 Ngũ hành sim: Thổ  Âm dương: Vượng âm
   Âm dương: Vượng âm  
Quẻ Kinh dịch: Địa Thiên Thái Tổng nút: 1
 
  
 




