Sim quẻ số 6 - Thiên Thủy Tụng
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 1
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 3
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Hỏa Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 3
Ngũ hành sim: Hỏa Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 3
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Thủy Âm dương: Vượng âm
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 5
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Cân bằng
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Thổ Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 7
Ngũ hành sim: Hỏa Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 3
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 9
Ngũ hành sim: Mộc Âm dương: Vượng dương
Quẻ Kinh dịch: Thiên Thủy Tụng Tổng nút: 1