Gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm. Có thể sử dụng dấu * đại diện cho chuỗi từ 2 số trở lên, dấu + đại diện cho 1 số bất kỳ. Ví dụ: 111199, *9999, 0989*, 09*9999, 168+68, 09*9999+9
Sim lặp viettel
STT
Số sim
Giá bán
Điểm
Mạng
Loại
Mua sim
10
7,500,000₫
66
Sim lặp
11
8,000,000₫
56
Sim lặp
12
5,200,000₫
46
Sim lặp
13
6,900,000₫
36
Sim lặp
14
5,500,000₫
56
Sim lặp
15
5,900,000₫
66
Sim lặp
16
8,500,000₫
66
Sim lặp
17
6,600,000₫
56
Sim lặp
18
5,900,000₫
66
Sim lặp
19
8,900,000₫
66
Sim lặp
20
5,000,000₫
46
Sim lặp
21
8,750,000₫
36
Sim lặp
22
8,750,000₫
46
Sim lặp
23
6,250,000₫
46
Sim lặp
24
8,000,000₫
46
Sim lặp
25
9,900,000₫
56
Sim lặp
26
5,570,000₫
46
Sim lặp
27
5,600,000₫
46
Sim lặp
28
6,900,000₫
56
Sim lặp
29
9,000,000₫
56
Sim lặp
30
7,000,000₫
46
Sim lặp
31
9,200,000₫
26
Sim lặp
32
5,000,000₫
46
Sim lặp
33
7,500,000₫
56
Sim lặp
34
5,760,000₫
66
Sim lặp
35
9,310,000₫
66
Sim lặp
36
5,500,000₫
66
Sim lặp
37
7,500,000₫
56
Sim lặp
38
7,500,000₫
66
Sim lặp
39
7,000,000₫
46
Sim lặp
40
5,000,000₫
56
Sim lặp
41
5,800,000₫
56
Sim lặp
42
5,760,000₫
56
Sim lặp
43
10,000,000₫
56
Sim lặp
44
9,000,000₫
46
Sim lặp
45
7,600,000₫
46
Sim lặp
46
7,130,000₫
56
Sim lặp
47
5,760,000₫
56
Sim lặp
48
6,650,000₫
56
Sim lặp
49
5,760,000₫
56
Sim lặp
50
5,760,000₫
56
Sim lặp
51
5,760,000₫
56
Sim lặp
52
7,600,000₫
66
Sim lặp
53
7,600,000₫
66
Sim lặp
54
5,760,000₫
56
Sim lặp
55
7,600,000₫
66
Sim lặp
56
8,500,000₫
46
Sim lặp
57
7,790,000₫
56
Sim lặp
58
5,760,000₫
56
Sim lặp
59
6,240,000₫
56
Sim lặp
60
6,000,000₫
46
Sim lặp
61
8,000,000₫
36
Sim lặp
62
10,000,000₫
66
Sim lặp
63
6,000,000₫
36
Sim lặp
64
8,000,000₫
26
Sim lặp
65
8,000,000₫
26
Sim lặp
66
8,000,000₫
26
Sim lặp
67
5,000,000₫
26
Sim lặp
68
6,500,000₫
26
Sim lặp